TRƯỜNG NHẬT NGỮ AN LANGUAGE SCHOOL |
Địa chỉ và thông tin
liên lạc
|
Phân hiệu IKEBUKURO / 2-41-19 Minami-Ikebukuro, Toshimaku, Tokyo TEL:03-3989-0007 FAX:03-3982-2014
Phân hiệu NARIMASU / 3-10-4, Narimasu, Itabashi-ku, Tokyo TEL:03-3975-6021 FAX:03-3975-6500
Phân hiệu NERIMA / 6-1-10 Katsugacho, Nerimaku, Tokyo TEL:03-3998-1000 FAX:03-3998-1220
Phân hiệu HIKARIGAOKA / 1-8-9 Narimasu, Itabashiku, Tokyo TEL:03-3977-1332 |
Đặc điểm |
• Trường nằm trong khu phố lớn của Tokyo là Ikebukuro, từ đây bạn có thể đi đến những khu nổi tiếng được ưa thích như Shinjuku, Shibuya, Ginza, Akihabara, Asakusa…
• Là ngôi trường có tỷ lệ học sinh đỗ đại học và cao đẳng lên tới 99%.
• Nhà trường có các chế độ học bổng dành cho du học sinh dựa theo năng lực học tập và mức độ chuyên cần.
• Học phí hợp lý so với các trường khác ở thủ đô Tokyo đắt đỏ.
• Trường có nhiều ký túc xá cho sinh viên với giá ưu đãi nằm rất gần trường, tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại cũng như tiền thuê nhà.
• Tại trường có nhân viên người Việt sẵn sàng hỗ trợ toàn bộ cuộc sống học tập cũng như sinh hoạt của các bạn du học sinh khi học tập tại đây.
• Trường giới thiệu các thông tin về việc làm thêm. Học sinh có thể làm thêm với mức lương từ 800 - 1200 yên/giờ
• Tại trường, ngoài giảng dạy tiếng Nhật, các hoạt động ngoại khóa giao lưu với người dân bản địa cũng được tổ chức. Bạn sẽ được trực tiếp cảm nhận không khí náo nhiệt của một thành phố Tokyo rộng lớn và năng động. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC PHÍ |
Phân hiệu Ikebukuro |
Học phí năm đầu |
Kỳ tháng 4
(Khóa 2 năm) |
Kỳ tháng 7
(Khóa 1 năm 9 tháng) |
Kỳ tháng 10
(Khóa 1 năm 6 tháng) |
Kỳ tháng 1
(Khóa 1 năm 3 tháng) |
Phí nhập học |
55,000 yên |
55,000 yên |
55,000 yên |
55,000 yên |
Phí xét tuyển |
22,000 yên |
22,000 yên |
22,000 yên |
22,000 yên |
Học phí |
633,600 yên |
633,600 yên |
633,600 yên |
633,600 yên |
Phí giáo trình, trang thiết bị |
55,000 yên |
55,000 yên |
55,000 yên |
55,000 yên |
Phí giờ học ngoại khóa |
11,000 yên |
11,000 yên |
11,000 yên |
11,000 yên |
Các chi phí khác |
53,000 yên |
50,500 yên |
48,000 yên |
45,500 yên |
Tổng các chi phí |
829,600 yên |
827,100 yên |
824,600 yên |
822,100 yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phí năm đầu |
Kỳ tháng 4
(Khóa 2 năm) |
Kỳ tháng 7
(Khóa 1 năm 9 tháng) |
Kỳ tháng 10
(Khóa 1 năm 6 tháng) |
Kỳ tháng 1
(Khóa 1 năm 3 tháng) |
Học phí |
633,600 yên |
475,200 yên |
316,800 yên |
158,400 yên |
Phí giáo trình, trang thiết bị |
55,000 yên |
41,250 yên |
27,500 yên |
13,750 yên |
Phí giờ học ngoại khóa |
11,000 yên |
8,250 yên |
5,500 yên |
2,750 yên |
Các chi phí khác |
699,600 yên |
524,700 yên |
349,800 yên |
174,900 yên |
Tổng phí từ lúc nhập học
tới lúc tốt nghiệp |
1,529,500 yên |
1,351,800 yên |
1,174,400 yên |
997,000 yên |