STT
|
Các ngành nghề
|
Cơ quan hành
chính đảm trách
|
Nội dung công việc
|
1
|
Hộ lý
|
Bộ Lao động
|
・Các công việc hỗ trợ về thân thể (Tùy theo tình trạng của khách hàng để giúp đỡ trong việc tắm rửa, ăn uống, bài tiết…) và các hoạt động hỗ trợ đi kèm khác (hỗ trợ thực hiện các hoạt động giải trí, các hoạt động rèn luyện chức năng…) Chú ý: không bao gồm dịch vụ hộ lý tại nhà
|
2
|
Lau dọn tòa nhà
|
・Vệ sinh khu vực bên trong tòa nhà
|
3
|
Chế tạo vật liệu
|
Bộ Thương mại
|
・Đúc
・Tạo hình
・Đúc chết
・Gia công cơ khí
|
・Nén kim loại
・Cán mỏng kim loại
・Mạ
・Xử lý oxi hóa nhôm
|
・Đánh bóng
・Kiểm tra máy móc
・Bảo dưỡng máy móc
・Sơn
|
・Hàn
|
4
|
Chế tạo máy móc sản xuất
|
・Đúc
・Tạo hình
・Đúc chết
・Gia công cơ khí
|
・Sơn
・Rèn
・Cán mỏng kim loại
・Mạ
|
・Đánh bóng
・Kiểm tra máy móc
・Bảo dưỡng máy móc
・Lắp ráp điện tử
|
・Lắp ráp thiết bị điện
・Sản xuất bảng mạch
・Đúc nhựa
・Kim loại dập
|
・Hàn
・Bao bì công nghiệp
|
5
|
Điện – Điện tử - Thông tin
|
・Gia công cơ khí
・Kim loại dập
・Cán mỏng kim loại
・Mạ
|
・Đánh bóng
・Bảo dưỡng máy móc
・Lắp ráp điện tử
・Lắp ráp thiết bị điện
|
・Sản xuất bảng mạch
・Đúc nhựa
・Sơn
・Hàn
|
・Bao bì công nghiệ
|
6
|
Xây dựng
|
Bộ Giao thông vận tải
|
・Ván khuôn thi công
・Thạch cao
・Bơm bê tông
|
・Xây dựng đường hầm
・Thi công máy xây dựng
・Đào đắp
|
・Tấm lợp
・Thi công cốt thép
・Khớp cốt thép
|
・Hoàn thiện nội thất/khung
・Viễn thông
|
7
|
Chế tạo, đóng tàu
|
・Hàn
・Sơn
|
・Rèn
・Đánh bóng
|
・Gia công cơ khí
・Lắp ráp thiết bị điện
|
8
|
Bảo dưỡng ô tô
|
・Kiểm tra và bảo dưỡng ô tô hàng ngày, tháo gỡ để bảo dưỡng…
|
9
|
Hàng không
|
・Công tác mặt đất (hỗ trợ mặt đất, hành lý, các dịch vụ cho thuê…)
・Bảo dưỡng máy bay (bảo trì thân máy, các thiết bị của máy bay)
|
10
|
Khách sạn
|
・Các địch vụ của khách sạn như lễ tân, lập kế hoạch và quảng bá, tiếp tân, dịch vụ nhà hàng…
|
11
|
Nông nghiệp
|
Bộ Nông nghiệp
|
・Nông nghiệp trồng trọt nói chung (quản lý canh tác, thu gom, phân loại và vận chuyển nông sản…)
・Nông nghiệp chăn nuôi nói chung (quản lý chăn nuôi, thu gom, phân loại và vận chuyển các sản phẩm chăn nuôi…)
|
12
|
Ngư nghiệp
|
・Đánh bắt hải sản (chế tạo và sửa chữa công cụ đánh bắt, tìm kiếm hệ động thực vật, vận hành các loại máy hay công cụ đánh bắt, đánh bắt thủy sản, xử lý, bảo quản thủy sản đảm bảo an toàn vệ sinh.
・Nuôi trồng thủy sản (quản lý, sửa chữa, chế tạo các vật liệu nuôi trồng, quản lý sự tăng trưởng của động thực vật
nuôi trồng, thu hoạch, xử lý và bảo quản theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.
|
13
|
Sản xuất thực phẩm
|
・Sản xuất thực phẩm nói chung (sản xuất thực phẩm, đồ uống (trừ các loại bia rượu) gia công theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.
|
14
|
Dịch vụ ăn uống
|
・Dịch vụ ăn uống nói chung (chế biến, dịch vụ khách hàng, quản lý cửa hàng)
|